Trong ngành xây dựng hiện nay, gạch 6 lỗ đã trở thành vật liệu phổ biến nhờ trọng lượng nhẹ, giá thành rẻ và hiệu quả thi công cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa gạch 6 lỗ tròn và gạch 6 lỗ vuông, cũng như ưu – nhược điểm và ứng dụng riêng biệt của từng loại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.


🔹 1. Gạch 6 Lỗ Tròn – Hiệu Quả Cho Công Trình Dân Dụng

Cấu tạo: Có 6 lỗ rỗng hình tròn, thường được đùn ép bằng khuôn tròn, tạo bề mặt mềm mại, đều đặn.
Kích thước phổ biến: 180x135x390 mm (có thể thay đổi theo từng nhà sản xuất).
Chất liệu: Đất sét nung hoặc xi măng – cốt liệu.

✅ Ưu điểm:

  • Trọng lượng nhẹ hơn so với gạch lỗ vuông cùng kích thước → giảm tải trọng công trình.

  • Cách âm – cách nhiệt tốt nhờ lỗ tròn phân bổ đều, tạo dòng khí luân chuyển hiệu quả.

  • Dễ thi công, dễ cắt gọt khi cần lắp đặt đường điện nước âm tường.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhà cấp 4, nhà trọ, công trình dân dụng.

❌ Nhược điểm:

  • Cường độ chịu lực thấp hơn so với gạch lỗ vuông → không nên dùng cho tường chịu lực.

  • Bề mặt tiếp xúc giữa các viên gạch nhỏ hơn → cần vữa có chất lượng tốt để tăng liên kết.

👉 Ứng dụng:

  • Tường ngăn, tường bao không chịu lực.

  • Nhà ở dân dụng, công trình nông thôn, nhà trọ, nhà vệ sinh, kho chứa,...


🔸 2. Gạch 6 Lỗ Vuông – Chắc Chắn Cho Những Yêu Cầu Cao Hơn

Cấu tạo: Có 6 lỗ hình vuông hoặc chữ nhật, được nén khuôn vuông tạo bề mặt góc cạnh, rõ nét.
Kích thước phổ biến: 220x150x105 mm hoặc 190x140x390 mm.

✅ Ưu điểm:

  • Khả năng chịu lực cao hơn nhờ tiết diện chịu lực lớn, phù hợp với công trình yêu cầu chắc chắn hơn.

  • Liên kết mạch vữa tốt hơn do bề mặt gạch rộng và góc vuông dễ bám vữa.

  • Độ cứng cao, bền với thời gian, hạn chế nứt vỡ trong quá trình sử dụng.

  • Tường xây từ gạch vuông thường phẳng và thẳng hàng hơn, dễ hoàn thiện.

❌ Nhược điểm:

  • Nặng hơn gạch tròn → tăng tải trọng móng, chi phí vận chuyển cao hơn.

  • Giá cao hơn một chút (5–10%) so với gạch tròn cùng loại.

  • Khó cắt gọt hơn, cần kỹ thuật thi công cao hơn một chút.

👉 Ứng dụng:

  • Tường bao, tường ngăn có yêu cầu chịu lực trung bình.

  • Công trình nhà phố, nhà tầng thấp, xưởng nhỏ, công trình công cộng...


⚖️ So Sánh Nhanh

Tiêu chí Gạch 6 lỗ tròn Gạch 6 lỗ vuông
Hình dạng lỗ Lỗ tròn Lỗ vuông hoặc chữ nhật
Trọng lượng Nhẹ hơn Nặng hơn
Cường độ chịu lực Trung bình, yếu hơn Tốt hơn
Khả năng cách nhiệt Tốt Tốt
Dễ thi công Dễ cắt, dễ xây Khó cắt hơn, cần thợ lành nghề
Mức độ thẩm mỹ Bề mặt mềm mại, tự nhiên Bề mặt vuông vức, thẳng hàng
Giá thành Rẻ hơn Nhỉnh hơn
Ứng dụng Nhà dân, công trình nhẹ Tường bao, nhà phố, xưởng,...

🏁 Kết Luận: Nên Chọn Gạch 6 Lỗ Tròn Hay Vuông?

  • Chọn gạch 6 lỗ tròn nếu bạn xây tường ngăn, nhà cấp 4, nhà trọ, công trình phụ với yêu cầu nhẹ, tiết kiệm chi phí, cách nhiệt tốt.

  • Chọn gạch 6 lỗ vuông nếu công trình yêu cầu tường vững chắc hơn, mặt tường đẹp, bền, dễ hoàn thiện, như nhà tầng thấp, nhà phố, nhà công vụ,...


Liên hệ đặt hàng & tư vấn

🎯 Hãy để không gian sống của bạn kể một câu chuyện bằng chất liệu của thời gian.

📞 Hotline / Zalo: 0833006886 – 0905 955 956 – 0888 417 666 – 086 545 8668

🏠 Kho hàng: Kho hàng 3000m2 - Số 105 Đường Đào Cam Mộc, xã Đông Anh, Hà Nội

🚚 Giao hàng toàn quốc – Cam kết chất lượng – Tư vấn tận tâm

0 Bình luận

Gửi ý kiến của bạn cho chúng tôi




popup

Số lượng:

Tổng tiền:

x